UK 6 N BU – 3004977-CẦU ĐẤU DÂY 16mm2
Thông tin kỹ thuật:
Uk 6 N BU có các thông số hoàn toàn tương đồng với UK 6 N . Thưởng UK 6 N BU được dùng để phân biệt các mạch tính năng khác biết so với dòng UK 6 thường như cho dây từ vùng cháy nổ về ..etc
Các sản phẩm cầu đấu UK thông dụng ( related products)
Mã hàng | Mã sản phẩm |
3005837 | UK 1,5 N |
3001501 | UK 3 N |
3004362 | UK 5N |
3004524 | UK 6N |
3005073 | UK 10 N |
3006043 | UK 16 N |
3006182 | UIK 35 |
3009118 | UKH 50 |
3010013 | UKH 95 |
3010110 | UKH 150 |
3010217 | UKH 240 |
Các dòng cầu đấu tương tự UK 6 N BU ( similar product )
Mã hàng | Mã sản phẩm |
3004524 | UK 6 N |
719236 | UK 6 N BK |
3003305 | UK 6 N OG |
719223 | UK 6 N RD |
719249 | UK 6 N YE |
Sơ đồ nối dây (Wiring diagram)

Catalog và user manual
Down load tài liệu kỹ thuật theo linkThông số kỹ thuật chi tiết
Cách gắn | Cài trên thanh Din chuẩn NS32, NS35/15, NS35/7.5 | |||
Loại cầu đấu | Cầu loại bắt dây kiểu vặn vít có 2 đầu đấu nối, 1 tầng kết nối dây | |||
Tiết diện dây | dành cho dây từ 0.2 đến 10 mm2 | |||
Tiết diện dây dấu nối | 6mm2 | |||
Áp danh định | 800V | |||
Dòng danh định | 41A | |||
Dòng chịu lớn nhất | 57A với dây đấu 6mm2 | |||
Kích thước | rộng 8,2mm | |||
Màu Sắc | Màu xanh | |||
Vật liệu chế tạo | Bằng nhựa màu xám, bền, dẻo và cháy chậm theo tiêu chuẩn UL94 V0 | |||
Các chứng chỉ công nhận | CSA / UL/ KEMA-KEUR / cUL/ LR / PRS / KR / NK / LR / EAC IECEE CB Scheme /IECEx / ATEX / UL/ EAC Ex / GL / cULus | |||
Xuất xứ | Trung Quốc | |||
Bảo Hành | Bảo hành trọn đời |