VAL-MS 230/1+1 – 2804429 CHỐNG SÉT CẤP 2 -40kA
Thông tin kỹ thuật:
Sản phẩm tương đương ( related products)
Mã hàng | Mã sản phẩm | Lưu ý |
2804429 | VAL-MS 230/1+1 | |
2804432 | VAL-MS 230/1+1-FM | |
2838199 | VAL-MS 230/3+1 FM | |
2838209 | VAL-MS 230/3+1 | |
2798844 | VAL-MS 230 ST | Hạt chống sét cho L- N cho các loại chống sét VAL-MS |
2817990 | F-MS 12 ST | Hạt chống sét cho N-PE cho các loại chống sét VAL-MS |
2804380 | VAL-MS 320/1+1 | |
2804393 | VAL-MS 320/1+1-FM | |
2859178 | VAL-MS 320/3+1 | |
2859181 | VAL-MS 320/3+1/FM | |
2868033 | VAL-MS 60/FM | |
2920528 | VAL-MS/1+1-BE | Đế chống sét 1 pha |
2920531 | VAL-MS/1+1-BE/FM | Đế chống sét 1 pha có tiếp điểm báo lỗi |
2838885 | VAL-MS/3+1-BE | Đế chống sét 3 pha |
2838898 | VAL-MS/3+1-BE/FM | Đế chống sét 3 pha có tiếp điểm báo lỗi |
Sơ đồ đấu nối ( Wiring diagram)
Catalog/Datasheet sản phẩm
Download catalog mới nhất sản phẩm theo linkThông số chi tiết
Cách gắn | Cài trên thanh Din chuẩn NS32, NS35/15, NS35/7.5 | |||
Loại chông sét | Chống sét cấp 2 | |||
Điện áp danh đinh | 230 VAC | |||
Tần số danh định | 45 Hz ... 65 Hz | |||
Điện áp cắt L-N | 275 VAC ( Điện áp tối đa chống sét bắt đầu hoạt động cắt ) | |||
Điện áp cắt N-PE | 260 VAC ( Điện áp tối đa chống sét bắt đầu hoạt động cắt ) | |||
Chế độ bảo vệ | Chống sét bảo vệ 1 2 mắt bảo vệ giữa L-N và N-PE | |||
Dòng cắt danh định In (8/20us) | 20 kA | |||
Dòng cắt tối đa Imax (8/20us) | 40 kA | |||
Điện áp bảo vệ | ≤ 1.35 kV (at In), ≤ 1.1 kV (at 10 kA), ≤ 0.9 kV (at 3 kA) | |||
Tiếp điểm báo lỗi | Không | |||
Hiện thị trang thái chống sét | Có bằng Cờ trên mặt chống sét | |||
Thơi gian đáp ứng chống sét | <25ns | |||
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61643-11 2011, EN 61643-11 2012 | |||
Cấp bảo vệ | IP 20 | |||
Vật liệu vỏ | Vật liệu nhựa UL94V0 chống bắt lửa | |||
Xuất xứ | Đức | |||
Bảo Hành | Bảo hành một đổi một trong vòng 12 tháng |