DT-LAN-CAT.6+ – 2881007 CHỐNG SÉT Ethernet-CAT6


Mã sản phẩm: DT-LAN-CAT.6+ - 2881007

Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT

Mô tả:

DT-LAN-CAT.6+ - 2881007 là sản phấm chống sét mạng Lan hỗ trợ tốc độ tối đa tới 10Gb . DT-LAN-CAT.6+ - 2881007  dạng giắc cắm có hỗ trợ POE cho phép giải pháp lắp đặt đơn giản nhanh chóng . Khác với thiết bị chống sét mạng hạt nổ thông thường trên thị trường DT-LAN-CAT.6+ - 2881007 được làm từ thành phần chống sét cao cấp nhất của Phoenix Contact Đức cho phép bảo vệ hệ thống mạng Lan trong các công trình một cách an toàn hiệu quả

Giá bán lẻ: Vui lòng liên hệ

Thông tin kỹ thuật:

DT-LAN-CAT.6+  là dòng chống sét kê tiếp dòng D-LAN-A/RJ45-BS - 2818973  của Phoenix contact . Ngoài dòng dạng 1 cổng cắm thì Phoenix contact còn có dòng dạng rack như dưới

Sản phẩm liên quan ( related product )

Mã hàng Mã sản phẩm Lưu ý
2881007 DT-LAN-CAT.6+
2818973 D-LAN-A/RJ45-BS
2838791 D-LAN-19"-24 Dạng rack 24 port
2858991 D-LAN-CAT.5E
2859084 D-LAN-CAT.5E-U
2880134 D-LAN-19"-20 Dạng rack 24 port
2880147 D-LAN-19"-16 Dạng rack 16port
2880150 D-LAN-19"-12 Dạng rack 12 port
2880163 D-LAN-19"-8 Dạng rack 8 port
2880176 D-LAN-19"-4 Dạng rack 4 port
2880192 D-LAN-19"-D-P

Sơ đồ nối dây (wiring diagram)  như sau :

Sơ đồ lắp đặt (Installation diagram)  như sau :

Catalog/Datasheet

Download catalog  theo link

Các phụ kiện& sản phẩm dùng cùng với Fl Switch DT-LAN-CAT.6+

 
Mã Hàng Miêu Tả

FL CAT6 PATCH 0,5 - 2891288

Patch cable, CAT6, pre-assembled, 0.5 m

FL CAT6 PATCH 1,0 - 2891385

Patch cable, CAT6, assembled, 1 m

FL CAT6 PATCH 2,0 - 2891589

Patch cable, CAT6, assembled, 2 m

NBC-R4AC/10G-R4AC/10G-94F/3,0 - 1408365

Patch cable, CAT6A, 4-pair, shielded, connection not crossed (line), assembled at both ends with RJ45/IP20 connectors, outer sheath material: PUR, length: 3.0 m

Protective circuit

IEC test classification B2
C1
C2
C3
D1
Maximum continuous voltage UC (wire-wire) ≤ 3.3 V DC (± 60 V DC/PoE+)
Rated current ≤ 1.5 A (25 °C)
Operating effective current IC at UC ≤ 1 µA
Residual current IPE ≤ 400 µA
Nominal discharge current In (8/20) µs (line-line) 100 A
Nominal discharge current In (8/20) µs (line-earth) 2 kA (per signal pair)
Total discharge current Itotal (8/20) µs 10 kA
Nominal pulse current Ian (10/700) µs (line-line) ≤ 40 A
Nominal pulse current Ian (10/700) µs (line-earth) ≤ 160 A
Output voltage limitation at 1 kV/µs (line-line) spike ≤ 85 V (PoE)
Output voltage limitation at 1 kV/µs (line-earth) spike ≤ 700 V
Output voltage limitation at 1 kV/µs (line-line) static ≤ 9 V
Output voltage limitation at 1 kV/µs (line-earth) static ≤ 700 V
Residual voltage at In (line-line) ≤ 15 V
≤ 100 V (PoE)
Voltage protection level Up (line-line) ≤ 9 V (B2 - 1 kV / 25 A)
≤ 100 V (B2 - 1 kV / 25 A - PoE)
≤ 12 V (C3 - 20 A)
Voltage protection level Up (line-earth) ≤ 900 V (B2 - 4 kV / 100 A)
≤ 700 V (C2 - 4 kV / 2 kA)
≤ 1 kV (C3 - 80 A)
Response time tA (line-line) ≤ 1 ns
Response time tA (line-earth) ≤ 100 ns
Input attenuation aE, sym. ≤ 1 dB (up to100 MHz/direct measuring)
≤ 1 dB (up to 250 MHz/direct measuring)
≤ 3 dB (up to 500 MHz/direct measuring)
Near-end crosstalk attenuation ≥ 35 dB (250 MHz/100 Ω/link)
≥ 45 dB (100 MHz / 100 Ω / Link)
≥ 27 dB (500 MHz / 100 Ω / Link)
≥ 39 dB (250 MHz/100 Ω/direct measuring)
Capacity (line-line) typ. 12 pF (f= 1 MHz / VR= 0 V)
Capacity (line-earth) typ. 2 pF (f= 1 MHz / VR= 0 V)
Surge protection fault message none
Impulse durability (line-line) B2 - 1 kV / 25 A
C3 - 20 A
Impulse durability (line-earth) B2 - 4 kV / 100 A
C2 - 4 kV / 2 kA
C3 - 80 A
D1 - 1 kA
***Tham khảo các sản phẩm chống sét lan truyền khác của Phoenix contact theo link