QUINT4-PS/1AC/24DC/40 – 2904603 Bộ nguồn 1pha 40A


Mã sản phẩm: QUINT4-PS/1AC/24DC/40 - 2904603

Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT

Mô tả:

QUINT4-PS/1AC/24DC/40 - 2904603 là bộ nguồn đầu vào 1pha đầu vào  110 V AC ... 300 V AC hoặc 90 V DC ... 350 V DC, đầu ra 24VDC , 40A . QUINT4-PS/1AC/24DC/40 - 2904603 tích hợp công nghệ SFB, cho phép cài đặt thông số qua giao tiếp NFC.

Giá bán lẻ: Vui lòng liên hệ

Thông tin kỹ thuật:

QUINT4-PS/1AC/24DC/40 - 2904603 bộ nguồn Quint 4 1 pha công suất lớn nhất của Phoenix Contact . Quint 4 ngoài thừa hưởng toàn bộ ưu điểm đã làm nên danh tiếng cho  Quint thế hệ trước như các công nghệ Power boost , SFB  còn được năng cấp thêm nhiều tính năng như cho phép giao tiếp bằng NFC , LED hiện thị trạng thái dòng ..ect

Ưu điểm nổi bật QUINT4-PS/1AC/24DC/40

Hiệu suất cao nhất trong cùng phân khúc và dải sản phẩm tới 95,9%

Sản phẩm khác tương đương

 
Mã hàng Mã sản phẩm Lưu ý
 2866789 QUINT-PS/1AC/24DC/40 Quint thế hệ 3
2904623 QUINT4-PS/3AC/24DC/40 Quint4 3 pha

Sản phẩm Dòng Quint-PS ( Related products)

Mã hàng Mã sản phẩm Lưu ý
2866750 QUINT-PS/1AC/24DC/ 5
2866763 QUINT-PS/1AC/24DC/10 Promotion
2866776 QUINT-PS/1AC/24DC/20 Promotion
2866789 QUINT-PS/1AC/24DC/40
2904597 QUINT4-PS/1AC/24DC/1.3/SC
2904598 QUINT4-PS/1AC/24DC/2.5/SC
2904599 QUINT4-PS/1AC/24DC/3.8/SC
2904600 QUINT4-PS/1AC/24DC/5
2904601 QUINT4-PS/1AC/24DC/10 Promotion
2904602 QUINT4-PS/1AC/24DC/20 Promotion
2866747 QUINT-PS/1AC/24DC/ 3.5
2908936 QUINT4-PS/1AC/24DC/40

Sơ đồ đấu nối ( Wiring diagram)

 

Catalog QUINT4-PS/1AC/24DC/40 - 2904603

Tham khảo catalog chi tiết sản phẩm theo link

Thông số kỹ thuật chi tiết

Ambient conditions

Degree of protection IP20
Ambient temperature (operation) -25 °C ... 70 °C (> 60 °C Derating: 2.5 %/K)
Ambient temperature (start-up type tested) -40 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 85 °C
Max. permissible relative humidity (operation) ≤ 95 % (at 25 °C, non-condensing)
Climatic class 3K3 (in acc. with EN 60721)
Degree of pollution 2
Installation height ≤ 5000 m (> 2000 m, observe derating)
 

Input data

Nominal input voltage range 90 V DC ... 350 V DC
Input voltage range 110 V AC ... 300 V AC -20 % ... +10 %
2x 400 V AC ... 500 V AC -10 % ... +10 %
Frequency range (fN) 50 Hz ... 60 Hz -10 % ... +10 %
Discharge current to PE < 3.5 mA
Current consumption 3x 1.75 A (400 V AC)
3x 1.47 A (480 V AC)
2x 2.94 A (400 V AC)
2x 2.47 A (480 V AC)
3x 1.43 A (500 V AC)
2x 2.38 A (500 V AC)
Nominal power consumption 1217 VA
Inrush current typ. 1.5 A (at 25 °C)
Mains buffering time typ. 28 ms (3x 400 V AC)
typ. 28 ms (3x 480 V AC)
Recommended breaker for input protection 4 A ... 20 A (Characteristic B, C, D, K or comparable)
Type of protection Transient surge protection
Protective circuit/component Varistor, gas-filled surge arrester

Output data

Nominal output voltage 24 V DC
Setting range of the output voltage (USet) 24 V DC ... 29.5 V DC (constant capacity)
Nominal output current (IN) 40 A
Static Boost (IStat.Boost) 45 A
Dynamic Boost (IDyn.Boost) 60 A (5 s)
Selective Fuse Breaking (ISFB) 215 A (15 ms)
Connection in parallel Yes, for redundancy and increased capacity
Connection in series yes
Feedback voltage resistance ≤ 35 V DC
Protection against overvoltage at the output (OVP) ≤ 32 V DC
Control deviation < 0.5 % (Static load change 10 % ... 90 %)
< 3 % (Dynamic load change 10 % ... 90 %, (10 Hz))
< 0.25 % (change in input voltage ±10 %)
Residual ripple < 50 mVPP (with nominal values)
Output power 960 W
Typical response time 300 ms (from SLEEP MODE)
Maximum power dissipation in no-load condition < 5 W (400 V AC)
< 5 W (480 V AC)
Power loss nominal load max. < 45 W (400 V AC)
< 45 W (480 V AC)

General

Net weight 2.6 kg
Efficiency typ. 95.7 % (400 V AC)
typ. 95.7 % (480 V AC)
Insulation voltage input/output 4 kV AC (type test)
2.4 kV AC (routine test)
Insulation voltage input / PE 3.5 kV AC (type test)
2.4 kV AC (routine test)
Insulation voltage output / PE 0.5 kV DC (type test)
0.5 kV DC (routine test)
Protection class I
Degree of protection IP20
MTBF (IEC 61709, SN 29500) > 849000 h (25 °C)
> 517000 h (40 °C)
> 236000 h (60 °C)
Mounting position horizontal DIN rail NS 35, EN 60715