TB 4 I – 3246324 Dòng cầu đấu giá rẻ 4,0mm2 Phoenix Contact
Thông tin kỹ thuật:
Sản phẩm tương đương ( similar products )
Mã hàng | Mã sản phẩm | Lưu ý |
3004362 | UK 5N | Sản phẩm thông dụng |
3044102 | UT 4 | Sản phẩm thông dụng |
Sản phẩm liên quan ( related products)
Mã hàng | Mã sản phẩm | Lưu ý |
3000486 | TB 6 I | Sản phẩm thông dụng |
3057678 | TB 4 I BU | Sản phẩm thông dụng |
3057681 | TB 6 I BU | |
3057694 | TB 10 I BU | |
3246324 | TB 4 I | Sản phẩm thông dụng |
3246340 | TB 10 I | Sản phẩm thông dụng |
3247180 | TB 50 I | |
3247187 | TB 50 I BU | |
3247194 | TB 70 I | |
3247201 | TB 70 I BU | |
3251200 | TB 95 I | |
3251201 | TB 150 I | |
3251202 | TB 240 I | |
3251203 | TB 95 I BU | |
3251204 | TB 150 I BU | |
3251205 | TB 240 I BU | |
3057665 | TB 2,5 I BU | |
3057733 | TB 3 I BU | |
3059786 | TB 3 I | |
3076659 | TB 16 I BU | |
3076662 | TB 35 I BU | |
3246311 | TB 2,5 I | Sản phẩm thông dụng |
3246353 | TB 16 I | |
3246366 | TB 35 I |
Sơ đồ đấu nối ( Wiring diagram)
Catalog sản phẩm
Down load catalog theo linkThông số kỹ thuật chi tiết
Cách gắn | Cài trên thanh Din chuẩn NS32, NS35/15, NS35/7.5 | |||
Loại cầu đấu | Cầu loại bắt dây kiểu vặn vít có 2 đầu đấu nối, 1 tầng kết nối dây | |||
Tiết diện dây | dành cho dây từ 0,14 mm² - 6 mm² | |||
Tiết diện dây dấu nối | 4 mm² | |||
Áp danh định | 8000V | |||
Dòng danh định | 32A | |||
Dòng chịu lớn nhất | 41A với dây đấu 6mm2 | |||
Kích thước | rộng 6,2mm | |||
Màu Sắc | Màu xám den | |||
Vật liệu chế tạo | Bằng nhựa màu xám, bền, dẻo và cháy chậm theo tiêu chuẩn UL94 V0 | |||
Các chứng chỉ công nhận | IEC 60947-7-1/EC | |||
Xuất xứ | Trung Quốc | |||
Bảo Hành | Bảo hành 24 tháng |